Có 2 kết quả:
三框栏 sān kuàng lán ㄙㄢ ㄎㄨㄤˋ ㄌㄢˊ • 三框欄 sān kuàng lán ㄙㄢ ㄎㄨㄤˋ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name of radical in Chinese characters (Kangxi radical 22)
(2) see also 匚[fang1]
(2) see also 匚[fang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name of radical in Chinese characters (Kangxi radical 22)
(2) see also 匚[fang1]
(2) see also 匚[fang1]
Bình luận 0